EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caesarism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caesarism
caesarism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chế độ độc tài quân sự
← Xem thêm từ caesarian operation
Xem thêm từ Caesars →
Từ vựng liên quan
c
caesar
esa
is
ism
ri
sa
sari
saris
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…