EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Caesars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Caesars
caesar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian
← Xem thêm từ caesarism
Xem thêm từ caesio →
Từ vựng liên quan
c
caesar
esa
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…