EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sari
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sari
sari /'sɑ:ri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xari (áo quần của phụ nữ Ân độ)
← Xem thêm từ sarge
Xem thêm từ saris →
Từ vựng liên quan
ri
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…