ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ marble

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. In January 2019 the marble Mountains was recognized as a special national site.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 1 năm 2019, Ngũ Hành Sơn được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The spa’s interior design was inspired by the Naguchi school from the 1950s, utilizing marble baths and decor focusing on the harmony between straight lines and curves.

Nghĩa của câu:

Thiết kế nội thất của spa được lấy cảm hứng từ trường học Naguchi từ những năm 1950, sử dụng bồn tắm bằng đá cẩm thạch và lối trang trí tập trung vào sự hài hòa giữa đường thẳng và đường cong.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The new rock climbing trips will give the outdoorsy and adventurous types a memorable day at the famous marble Mountains, a group of five marble and limestone mountains.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…