ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ kraft

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 16 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #11

1. kraft Heinz shares rose more than 10 percent in New York trading, helping lift the Nasdaq to a record high.

Nghĩa của câu:

Cổ phiếu của Kraft Heinz đã tăng hơn 10% trong phiên giao dịch tại New York, giúp nâng Nasdaq lên mức cao kỷ lục.

Xem thêm »

Câu ví dụ #12

2. 3G ready to deal Although kraft is smaller than Unilever, with a market value of $106 billion as of Thursday, it is 50.

Nghĩa của câu:

3G sẵn sàng đối phó Mặc dù Kraft nhỏ hơn Unilever, với giá trị thị trường 106 tỷ USD tính đến thứ Năm, con số này là 50.

Xem thêm »

Câu ví dụ #13

3. 3G, known for driving profits through aggressive cost cutting, has orchestrated a string of big deals rocking the food and drink industry, including Anheuser-Busch InBev's takeover of SABMiller and the combination of kraft and Heinz.

Nghĩa của câu:

3G, được biết đến với việc thúc đẩy lợi nhuận thông qua việc cắt giảm chi phí mạnh mẽ, đã dàn xếp một loạt các thương vụ lớn làm rung chuyển ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả việc Anheuser-Busch InBev tiếp quản SABMiller và sự kết hợp của Kraft và Heinz.

Xem thêm »

Câu ví dụ #14

4. A deal would offer opportunities to combine marketing, manufacturing and distribution in addition to cutting costs, but some industry analysts said kraft might not want Unilever's household and personal goods brands and could spin them off.

Nghĩa của câu:

Một thỏa thuận sẽ mang lại cơ hội kết hợp tiếp thị, sản xuất và phân phối ngoài việc cắt giảm chi phí, nhưng một số nhà phân tích trong ngành cho biết Kraft có thể không muốn các thương hiệu hàng gia dụng và cá nhân của Unilever và có thể cắt đứt chúng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #15

5. "kraft Heinz are attempting a massive push on the fast forward button .

Nghĩa của câu:

"Kraft Heinz đang cố gắng nhấn mạnh vào nút tua đi nhanh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #16

6. kraft is working with Lazard.

Nghĩa của câu:

Kraft đang làm việc với Lazard.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…