ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ deputy

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 144 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #11

1. The Anh’s accomplices include Nguyen Van Thong, deputy general director of Company 868, Nguyen Van Hien, deputy general director of Company 868, and 11 branch directors.

Nghĩa của câu:

Đồng phạm của ông Ánh gồm Nguyễn Văn Thông, Phó tổng giám đốc Công ty 868, Nguyễn Văn Hiền, Phó tổng giám đốc Công ty 868, và 11 giám đốc chi nhánh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #12

2. The 42-year-old deputy Head of General Planning Department said the medical staff wear protective clothing from top to bottom - surgical blouses, caps, medical gloves and an item hitherto unused - disposable diapers.

Nghĩa của câu:

Phó trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp 42 tuổi cho biết các nhân viên y tế mặc trang phục bảo hộ từ trên xuống dưới - áo mổ, mũ lưỡi trai, găng tay y tế và một món đồ cho đến nay vẫn chưa được sử dụng - tã dùng một lần.

Xem thêm »

Câu ví dụ #13

3. Nevertheless, the slump in their profits was less severe than an estimate made earlier in the year by SBV deputy Governor Dao Minh Tu, who said interest rate cuts would cause state-owned banks’ profits to fall by at least 30-40 percent.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, sự sụt giảm lợi nhuận của các ngân hàng này ít nghiêm trọng hơn so với ước tính hồi đầu năm của Phó Thống đốc NHNN Đào Minh Tú, người cho biết việc cắt giảm lãi suất sẽ khiến lợi nhuận của các ngân hàng quốc doanh giảm ít nhất 30 - 40%.

Xem thêm »

Câu ví dụ #14

4. Tran Thi Nhi Ha, deputy director of the city Department of Health, said the department has developed a plan for the free check and it would be implemented from March.

Nghĩa của câu:

Bà Trần Thị Nhị Hà, Phó Giám đốc Sở Y tế thành phố, cho biết Sở đã xây dựng kế hoạch kiểm tra miễn phí và sẽ thực hiện từ tháng 3.

Xem thêm »

Câu ví dụ #15

5. sanctions by expanding its "black list" of Americans, Russian deputy Foreign Minister Sergei Ryabkov said on Friday, according to RIA news agency.

Nghĩa của câu:

Thứ trưởng Ngoại giao Nga Sergei Ryabkov cho biết các biện pháp trừng phạt bằng cách mở rộng "danh sách đen" người Mỹ, Thứ trưởng Ngoại giao Nga Sergei Ryabkov cho biết hôm thứ Sáu, theo hãng tin RIA.

Xem thêm »

Câu ví dụ #16

6. The court said the deputy public prosecutor, Woraphas Boonsri, tried to persuade customs officers not to check the bag and offered a bribe to let the bags pass.

Nghĩa của câu:

Tòa án cho biết phó công tố viên, Woraphas Boonsri, đã cố gắng thuyết phục các nhân viên hải quan không kiểm tra chiếc túi và đưa ra một khoản hối lộ để những chiếc túi đi qua.

Xem thêm »

Câu ví dụ #17

7. deputy Prime Minister Vu Duc Dam made the promise on Thursday a day after visiting the Vietnam Feature Film Studio, which held a press conference last weekend to raise the matter.

Nghĩa của câu:

Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam đã hứa vào thứ Năm một ngày sau khi đến thăm Hãng phim truyện Việt Nam, nơi tổ chức họp báo vào cuối tuần trước để nêu vấn đề này.

Xem thêm »

Câu ví dụ #18

8.    Nguyen Hong Phuong, deputy director of the center, said the epicenters of most earthquakes are around 10 to 12 kilometers (seven miles) from the hydropower plant.

Nghĩa của câu:

Ông Nguyễn Hồng Phương, Phó giám đốc trung tâm, cho biết tâm chấn của hầu hết các trận động đất đều cách nhà máy thủy điện khoảng 10 đến 12 km (bảy dặm).

Xem thêm »

Câu ví dụ #19

9. Hundreds of medical workers in Hanoi would be mobilized for the task to safeguard the government leaders and delegates attending the event, Khong Minh Tuan, deputy director of the Hanoi Center for Disease Control, said.

Nghĩa của câu:

Ông Khổng Minh Tuấn, Phó Giám đốc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Hà Nội, cho biết hàng trăm nhân viên y tế tại Hà Nội sẽ được huy động để làm nhiệm vụ bảo vệ lãnh đạo chính phủ và các đại biểu tham dự sự kiện.

Xem thêm »

Câu ví dụ #20

10. Hoang Van Truc, deputy director of the Economic Crimes Investigation Department, said that only one in seven cases related to counterfeit goods was prosecuted, the rest were administratively fined.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…