EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabriolets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabriolets
cabriolet /,kæbriou'lei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe độc mã
xe ô tô cụp mui, xe mui trần
← Xem thêm từ cabriolet
Xem thêm từ cabs →
Từ vựng liên quan
ab
br
brio
c
cab
cabriole
cabriolet
let
lets
ole
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…