ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabriolets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabriolets


cabriolet /,kæbriou'lei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe độc mã
  xe ô tô cụp mui, xe mui trần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…