EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabriole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabriole
cabriole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bước nhảy ba lê đùi chạm nhau
← Xem thêm từ cabotage
Xem thêm từ cabriolet →
Từ vựng liên quan
ab
br
brio
c
cab
ole
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…