EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabob
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabob
cabob
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chả nướng
← Xem thêm từ cabman
Xem thêm từ cabochon →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
bob
c
cab
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…