EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabman
cabman /'kæbmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê
← Xem thêm từ cabling diagram
Xem thêm từ cabob →
Từ vựng liên quan
ab
abm
an
bma
c
cab
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…