ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abm


abm

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của anti ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…