EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abm
abm
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của anti ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo
← Xem thêm từ ably
Xem thêm từ abnegate →
Từ vựng liên quan
a
ab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…