EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabochon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabochon
cabochon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngọc mài tròn
← Xem thêm từ cabob
Xem thêm từ cabochons →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
c
cab
ch
ho
hon
oc
och
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…