EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cablerailway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cablerailway
cablerailway /'keibl'reilwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp
← Xem thêm từ cabler
Xem thêm từ cables →
Từ vựng liên quan
ab
able
abler
ai
ail
ay
bl
c
cab
cable
cabler
er
era
ra
rail
railway
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…