EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cable terminal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cable terminal
cable terminal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hộp cuối dây cáp
← Xem thêm từ cable television (CATV)
Xem thêm từ cable-TV system →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
cab
cable
er
ERM
in
mi
min
rm
term
terminal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…