EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cable stitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cable stitch
cable stitch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũi đan giống như dây thừng xoắn
← Xem thêm từ cable-laid
Xem thêm từ cable television →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
cab
cable
ch
it
itch
st
stitch
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…