EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cable-laid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cable-laid
cable-laid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm bằng ba cái dây thừng xoắn lại
← Xem thêm từ cable core
Xem thêm từ cable stitch →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
Aid
aid
bl
c
cab
cable
id
la
laid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…