EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabio
cabio
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động từ) cá móp, cá lớp
← Xem thêm từ cabins
Xem thêm từ cable →
Từ vựng liên quan
ab
bi
c
cab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…