ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabins


cabin /'kæbin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
  nhà gỗ nhỏ, túp lều

ngoại động từ

, (thường) dạng bị động
  nhốt vào chỗ chật hẹp

@cabin
  (Tech) phòng, buồng

Các câu ví dụ:

1.   Dubai based airline Emirates, the largest in the Middle East, also used Vietnamese-made woodwork for the interior of their first class cabins.


Xem tất cả câu ví dụ về cabin /'kæbin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…