EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
byssinosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
byssinosis
byssinosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều byssinoses
(y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông
← Xem thêm từ byssinoses
Xem thêm từ bystander →
Từ vựng liên quan
b
by
in
is
no
nos
os
si
sin
sis
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…