EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bystander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bystander
bystander /'bai,stændə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
← Xem thêm từ byssinosis
Xem thêm từ bystanders →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
by
er
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…