ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bygones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bygones


bygone /'baigɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
in bygone days → trong những ngày qua đi

danh từ

số nhiều
  quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
let bygones be bygones → hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…