ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bygone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bygone


bygone /'baigɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
in bygone days → trong những ngày qua đi

danh từ

số nhiều
  quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
let bygones be bygones → hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

Các câu ví dụ:

1. In bygone, urchins were offered to the king for its reputation as a natural form of viagra.


2. Back to a bygone era A true visionary with an eye for the spectacular, Bensley has turned Sa Pa into a ‘Versailles in the clouds’ with Hotel de la Coupole, one that will have guests feeling as though they have been spirited away to a bygone era.


Xem tất cả câu ví dụ về bygone /'baigɔn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…