EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buttercups
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buttercups
buttercup /'bʌtəkʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây mao lương hoa vàng
← Xem thêm từ buttercup
Xem thêm từ buttered →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
butte
butter
buttercup
cup
cups
er
ps
rc
tt
up
ups
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…