ex. Game, Music, Video, Photography

But the delta has failed to "fly high" as its residents had hoped.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ i. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But the delta has failed to "fly high" as its residents had hoped.

Nghĩa của câu:

Nhưng vùng châu thổ đã không thể "bay cao" như kỳ vọng của cư dân.

i


Ý nghĩa

@i /ai/
* danh từ, số nhiều Is, I's
- một (chữ số La mã)
- vật hình I
!to dot the i's and cross the t's
- (xem) dot
* đại từ
- tôi, ta, tao, tớ
=i said so+ tôi nói vậy
=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi
* danh từ
- the i (triết học) cái tôi

@i/o
- hệ thống vào/ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…