ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ busy testing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng busy testing


busy testing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thử bận, thử chiếm dây [ĐL]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…