EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
busy signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
busy signal
busy signal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tín hiệu báo bận
← Xem thêm từ busy relay
Xem thêm từ busy testing →
Từ vựng liên quan
b
bus
busy
si
sig
sign
signal
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…