EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
busy tone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
busy tone
busy tone
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) âm hiệu bận
← Xem thêm từ busy testing
Xem thêm từ busybodies →
Từ vựng liên quan
b
bus
busy
on
one
to
ton
tone
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…