ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ business studies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng business studies


business studies

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự nghiên cứu về lãnh vực kinh tế và quản lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…