EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
business studies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
business studies
business studies
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nghiên cứu về lãnh vực kinh tế và quản lý
← Xem thêm từ business software
Xem thêm từ businesses →
Từ vựng liên quan
b
bus
business
die
dies
in
si
sin
sine
sines
ss
st
stud
studies
udi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…