EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burnouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burnouts
burnout
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cháy; chập mạch
← Xem thêm từ burnout power
Xem thêm từ burns →
Từ vựng liên quan
b
bur
burn
burnout
no
ou
out
outs
rn
urn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…