ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burlesque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burlesque


burlesque /bə:'lesk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò khôi hài, trò hài hước
  sự chế giễu; sự nhại chơi
  bài thơ nhại
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn

tính từ


  khôi hài, hài hước

ngoại động từ


  chế giễu; nhại chơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…