ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burke


burke /bə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)
  thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành

Các câu ví dụ:

1. "I have never donated my blood in Hanoi but I think I should do it to help the country that’s giving us a lot," said Daniel burke, 30, teacher at an international school.


Xem tất cả câu ví dụ về burke /bə:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…