EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burgundies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burgundies
burgundy /'bə:gəndi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu vang đỏ buôcgônhơ
← Xem thêm từ burgs
Xem thêm từ burgundy →
Từ vựng liên quan
b
bur
burg
die
dies
gun
un
undies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…