ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undies


undies /'ʌndiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (thông tục) quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…