EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undies
undies /'ʌndiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà)
← Xem thêm từ undidactic
Xem thêm từ undifferentiated →
Từ vựng liên quan
die
dies
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…