ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undifferentiated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undifferentiated


undifferentiated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không phân biệt được, vô định hình
  không phân hoá, chưa phân hoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…