EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bulk lifetime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bulk lifetime
bulk lifetime
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tuổi thọ
← Xem thêm từ bulk eraser
Xem thêm từ bulk memory →
Từ vựng liên quan
b
bulk
if
li
life
lifetime
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…