EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bulk eraser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bulk eraser
bulk eraser
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser
← Xem thêm từ bulk delay
Xem thêm từ bulk lifetime →
Từ vựng liên quan
as
b
bulk
er
era
eras
erase
eraser
ra
rase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…