ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ built-in check

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng built-in check


built-in check

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kiểm tra tự chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…