EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
built-in check
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
built-in check
built-in check
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kiểm tra tự chế
← Xem thêm từ built-in
Xem thêm từ built-in font →
Từ vựng liên quan
b
built
ch
check
ec
he
heck
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…