ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ built-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng built-in


built-in /'bilt'in/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gắn liền (vào máy chính, vào tường...)

@built in
  (Tech) gắn vào; có sẵn, nội trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…