EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
built-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
built-in
built-in /'bilt'in/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gắn liền (vào máy chính, vào tường...)
@built in
(Tech) gắn vào; có sẵn, nội trang
← Xem thêm từ built
Xem thêm từ built-in check →
Từ vựng liên quan
b
built
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…