EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buddhistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buddhistic
buddhistic /bu'distik/ (buddhistical) /bu'distikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đạo Phật
← Xem thêm từ buddhist
Xem thêm từ buddhistical →
Từ vựng liên quan
b
bud
buddhist
dd
hi
his
hist
ic
is
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…