ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ budded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng budded


budded /'bʌdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã nảy chồi, đã ra nụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…