EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buddahood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buddahood
buddahood
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa vị Đức Phật
← Xem thêm từ bud
Xem thêm từ budded →
Từ vựng liên quan
ah
b
bud
da
dd
ho
hood
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…