EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buckwheats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buckwheats
buckwheat /'bʌkwi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiều mạch
bột kiều mạch
← Xem thêm từ buckwheat
Xem thêm từ bucolic →
Từ vựng liên quan
at
b
buck
buckwheat
ea
eat
eats
he
heat
heats
kw
wheat
wheats
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…