EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bucolic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bucolic
bucolic /bju:'kɔlik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mục đồng
(thuộc) đồng quê, điền viên
danh từ
((thường) số nhiều) thơ điền viên
← Xem thêm từ buckwheats
Xem thêm từ bucolically →
Từ vựng liên quan
b
co
col
colic
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…