EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
browned-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
browned-off
browned-off
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chán ngấy
I'm browned off with it
→Tôi chán ngấy cái đó rồi
← Xem thêm từ browned
Xem thêm từ browner →
Từ vựng liên quan
b
br
brow
brown
browned
of
off
ow
own
owned
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…