ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ browned-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng browned-off


browned-off

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chán ngấy
I'm browned off with it →Tôi chán ngấy cái đó rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…