EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brown study
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brown study
brown study /'braun'stʌdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mơ mộng, sự trầm ngâm
← Xem thêm từ brown-shirt
Xem thêm từ brown sugar →
Từ vựng liên quan
b
br
brow
brown
ow
own
row
st
stud
study
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…