ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brown sugar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brown sugar


brown sugar /'braun'ʃugə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường nâu (chưa tinh chế hẳn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…