EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brown-shirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brown-shirt
brown-shirt /'braunʃə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đảng viên đảng Quốc xã (Đức)
← Xem thêm từ brown coal
Xem thêm từ brown study →
Từ vựng liên quan
b
br
brow
brown
hi
ow
own
row
sh
shir
shirt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…