ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brotherhoods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brotherhoods


brotherhood /'brʌðəhud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình anh em
  nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề
  hội ái hữu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…