EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broken-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broken-hearted
broken-hearted /'broukən'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đau lòng, đau khổ
← Xem thêm từ broken-down
Xem thêm từ broken home →
Từ vựng liên quan
art
b
br
broke
broken
ea
ear
en
he
hear
heart
ken
ok
roke
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…