ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broken-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broken-down


broken-down /'broukən'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hỏng, xộc xệch (máy móc)
  suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…